Tiếng Việt[sửa]Cách phát âm[sửa]IPA theo giọng
Phiên âm Hán–Việt[sửa]Các chữ Hán có phiên âm thành “qua” Show
Phồn thể[sửa]
Chữ Nôm[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Đại từ[sửa]qua
Đồng nghĩa[sửa]đại từ ngôi thứ nhất
Tính từ[sửa]qua
Dịch[sửa]ngay trước thời gian hiện tại Từ dẫn xuất[sửa]ngay trước thời gian hiện tại
Động từ[sửa]qua
Dịch[sửa]đi từ bên này sang bên kia Phó từ[sửa]qua
Giới từ[sửa]qua
Dịch[sửa]Tham khảo[sửa]
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Liên từ[sửa]qua
Tham khảo[sửa]
Tiếng Mường[sửa]Đại từ nhân xưng[sửa]qua
Tiếng Tày[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]qua
Tham khảo[sửa]
Đi qua dịch tiếng Anh là gì?Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 20 phép dịch Đi qua , phổ biến nhất là: cross, pass, passing .
Đi ngang qua tiếng Anh là gì?Có hai cấu trúc thường được sử dụng để chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh. Đó là come across và passing through.
Tiếng Anh viết như thế nào?Nghĩa của "đi" trong tiếng Anh. go beyond.. |