Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày

Giải thưởng xổ số truyền thống - xổ số miền bắc (XSMB) hay xổ số Thủ Đô

Cơ cấu giải thưởng: Chỉ với 10.000 đồng có thể trúng thưởng 1 tỷ đồng

Loại vé 10.000 đ – 15 loại

Có 66.500 giải thưởng (quay 27 lần)
 

3 giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 1.000.000.000 đồng. Quay 1 lần 5 số và 3 ký hiệu.
 

12 giải phụ của giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 20.000.000 đ cho các vé trúng cả 5 số của giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu.
 

15.000 giải khuyến khích của giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 40.000 đ cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải đặc biệt.
 

Từ ngày 1/10/2017, Hội đồng xổ số kiến thiết miền Bắc phát hành thí điểm: Thứ ba và Thứ năm hàng tuần, quay thưởng 1 vé giải Đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng giá trị các vé trúng giải phụ của giải đặc biệt là 210 triệu đồng.

1. 6 giải Đặc Biệt (các ngày không phải mùng 1 ÂL) - Quay 6 lần ký hiệu và 5 số - 500 triệu đồng/mỗi giải 8 giải Đặc Biệt (ngày mùng 1 ÂL hàng tháng) - Quay 8 lần ký hiệu và 5 số - 500 triệu đồng/mỗi giải
 

2. 15 giải Nhất - Quay 5 số - 10 triệu đồng/mỗi giải
 

3. 30 giải Nhì - Quay 5 số - 5 triệu đồng/mỗi giải
 

4. 90 giải Ba - Quay 5 số - 1 triệu đồng/mỗi giải
 

5. 600 giải Tư - Quay 4 số - 400 nghìn đồng/mỗi giải
 

6. 900 giải Năm - Quay 4 số - 200 nghìn đồng/mỗi giải
 

7. 4.500 giải Sáu - Quay 3 số - 100 nghìn đồng/mỗi giải
 

8. 60.000 giải Bảy - Quay 2 số - 40 nghìn đồng/mỗi giải.
 

*** Ngoài ra còn có:

+ 9 giải phụ Đặc biệt (các ngày không phải mùng 1 ÂL)
 

+ 12 giải phụ Đặc biệt (ngày mùng 1 ÂL hàng tháng)
 

Mỗi giải phụ đặc biệt trị giá 25 triệu đồng mỗi giải trúng.

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày

Hình ảnh vé xổ số kiến thiết miền bắc - xổ số thủ đô

Tường Thuật Trực Tiếp

Lịch xổ số Hôm Nay

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

Xổ số điện toán

Đặc biệt

343

039

Giải nhất

549

795

410

480

Giải nhì

866

014

914

596

911

004

Giải ba

663

599

437

343

208

015

821

822

11/112022

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Bắc

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày
T.Sáu Hải Phòng
ĐB 15-9-8-10-2-11GY

81736

G.Nhất

23276

G.Nhì

53754

98359

G.Ba

17284

59613

66887

69623

90479

15921

G.Tư

1913

9442

8514

1457

G.Năm

3561

5865

5275

6154

6603

9713

G.Sáu

570

440

936

G.Bảy

08

89

92

12

BẢNG LOTO TRỰC TIẾP XỔ SỐ

Hải Phòng

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

570

440

5921

3561

9442

92

12

9613

9623

1913

6603

9713

3754

7284

8514

6154

5865

5275

3276

936

1736

6887

1457

08

8359

0479

89

Hải Phòng
0 03 08  5 54 59 57 54 
1 13 13 14 13 12  6 61 65 
2 23 21  7 76 79 75 70 
3 36 36  8 84 87 89 
4 42 40  9 92 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/11/2022

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

63  ( 16 ngày )

55  ( 15 ngày )

49  ( 14 ngày )

53  ( 14 ngày )

93  ( 14 ngày )

31  ( 11 ngày )

01  ( 10 ngày )

58  ( 9 ngày )

69  ( 9 ngày )

99  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:

23 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )

36 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

57 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

61 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

75 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

89 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

92 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )

XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMB

Lịch mở thưởng Miền Bắc:

Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)

Xổ số Điện Toán

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày

Thống kê xổ số

Tin Nổi Bật

  • 100 con số
  • 12 con giáp
  • Thờ cúng

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  

con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87

ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  

Ý nghĩa các con số từ 1 - 100

Kết quả xổ số kiến thiết miền bắc trong ngày

  • XS MB
  • XSMB
  • XOSO MB
  • XOSOMB
  • XO SO MB
  • XO SO MB
  • KQ MB
  • KQ MBKQMB
  • KQ XS MB
  • KQXS MB
  • KQXS MB
  • Ket Qua MB
  • KetQuaMB
  • Ket Qua MB
  • KetQua MB
  • Ket Qua MB
  • KQXS MB
  • KQ XS MB
  • KQXS MB
  • KQ XS MB
  • KQXSMB
  • Ket Qua Xo So Mien Bac
  • KetQuaXoSoMB
  • Ket Qua Xo So MB
  • KetQuaXoSo Mien Bac
  • Ket Qua Xo So Mien Bac
  • XSTT MB
  • XSTT Mien Bac
  • XSTTMB
  • XS TT MB
  • Truc Tiep MB
  • TrucTiepMB
  • TrucTiep Mien Bac
  • Truc Tiep Mien Bac
  • XSKT MB
  • XS KT MB
  • XSKTMB
  • XS KT Mien Bac
  • XSKT Mien Bac
  • XS Thu Do
  • Xo So Thu Do
  • XoSo Thu Do
  • KQXS Thu Do
  • KQ XS Thu Do
  • Ket Qua Xo So Thu Do
  • Truc Tiep MB
  • Truc Tiep Mien Bac
  • Xo So Truc Tiep